Valuta Ex Logo

YER đến BYR

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái YER/BYR 81.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-byr?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where YER is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngBYR
0%1 YER0.0 YER81.34 BYR
1%1 YER0.010 YER80.53 BYR
2%1 YER0.020 YER79.71 BYR
3%1 YER0.030 YER78.9 BYR
4%1 YER0.040 YER78.09 BYR
5%1 YER0.050 YER77.27 BYR

Chuyển đổi Rial Yemen thành Rúp Belarus (2000–2016)

YERBYR
181.34
5406.72
10813.44
201626.89
504067.22
1008134.45
25020336.13
50040672.27
100081344.55

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Rial Yemen

BYRYER
10.012
50.061
100.12
200.25
500.61
1001.22
2503.07
5006.14
100012.29

Thông tin thêm về YER hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ