Tỷ giá hối đoái YER/BZD 0.0081519 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0082 BZD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0081 BZD |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0080 BZD |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0079 BZD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0078 BZD |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0077 BZD |
YER | BZD |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.03 |
500 | 4.07 |
1000 | 8.15 |
BZD | YER |
1 | 122.67 |
5 | 613.35 |
10 | 1226.7 |
20 | 2453.4 |
50 | 6133.5 |
100 | 12267 |
250 | 30667.51 |
500 | 61335.03 |
1000 | 122670.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.