Chuyển đổi Rial Yemen sang Nhân dân tệ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang CNY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến CNY

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái YER/CNY 0.028802 đã cập nhật 39 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-cny?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where YER is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngCNY
0%1 YER0.0 YER0.029 CNY
1%1 YER0.010 YER0.029 CNY
2%1 YER0.020 YER0.028 CNY
3%1 YER0.030 YER0.028 CNY
4%1 YER0.040 YER0.028 CNY
5%1 YER0.050 YER0.027 CNY

Chuyển đổi Rial Yemen thành Nhân dân tệ

YERCNY
10.029
50.14
100.29
200.58
501.44
1002.88
2507.2
50014.4
100028.8

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Rial Yemen

CNYYER
134.71
5173.59
10347.19
20694.38
501735.96
1003471.92
2508679.82
50017359.64
100034719.29

Thông tin thêm về YER hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ