Tỷ giá hối đoái YER/DKK 0.026753 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.027 DKK |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.026 DKK |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.026 DKK |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.026 DKK |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.026 DKK |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.025 DKK |
YER | DKK |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.33 |
100 | 2.67 |
250 | 6.68 |
500 | 13.37 |
1000 | 26.75 |
DKK | YER |
1 | 37.37 |
5 | 186.89 |
10 | 373.79 |
20 | 747.58 |
50 | 1868.95 |
100 | 3737.9 |
250 | 9344.75 |
500 | 18689.5 |
1000 | 37379.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.