Chuyển đổi Rial Yemen sang Krone Đan Mạch | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang DKK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến DKK

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái YER/DKK 0.028744 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-dkk?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where YER is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngDKK
0%1 YER0.0 YER0.029 DKK
1%1 YER0.010 YER0.028 DKK
2%1 YER0.020 YER0.028 DKK
3%1 YER0.030 YER0.028 DKK
4%1 YER0.040 YER0.028 DKK
5%1 YER0.050 YER0.027 DKK

Chuyển đổi Rial Yemen thành Krone Đan Mạch

YERDKK
10.029
50.14
100.29
200.57
501.43
1002.87
2507.18
50014.37
100028.74

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Rial Yemen

DKKYER
134.79
5173.95
10347.9
20695.8
501739.52
1003479.04
2508697.61
50017395.23
100034790.46

Thông tin thêm về YER hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ