Chuyển đổi Rial Yemen sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến EGP

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái YER/EGP 0.20393 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-egp?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where YER is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngEGP
0%1 YER0.0 YER0.20 EGP
1%1 YER0.010 YER0.20 EGP
2%1 YER0.020 YER0.20 EGP
3%1 YER0.030 YER0.20 EGP
4%1 YER0.040 YER0.20 EGP
5%1 YER0.050 YER0.19 EGP

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bảng Ai Cập

YEREGP
10.20
51.01
102.03
204.07
5010.19
10020.39
25050.98
500101.96
1000203.93

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Rial Yemen

EGPYER
14.9
524.51
1049.03
2098.07
50245.17
100490.35
2501225.89
5002451.78
10004903.57

Thông tin thêm về YER hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ