Chuyển đổi Rial Yemen sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến EUR

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái YER/EUR 0.0038656 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-eur?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where YER is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngEUR
0%1 YER0.0 YER0.0039 EUR
1%1 YER0.010 YER0.0038 EUR
2%1 YER0.020 YER0.0038 EUR
3%1 YER0.030 YER0.0037 EUR
4%1 YER0.040 YER0.0037 EUR
5%1 YER0.050 YER0.0037 EUR

Chuyển đổi Rial Yemen thành Euro

YEREUR
10.0039
50.019
100.039
200.077
500.19
1000.39
2500.97
5001.93
10003.86

Chuyển đổi Euro thành Rial Yemen

EURYER
1258.69
51293.45
102586.91
205173.82
5012934.55
10025869.1
25064672.75
500129345.51
1000258691.02

Thông tin thêm về YER hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ