Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.0032 GBP |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0032 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.0031 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.0031 GBP |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0031 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.0030 GBP |
YER | GBP |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.064 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.80 |
500 | 1.59 |
1000 | 3.18 |
GBP | YER |
1 | 313.69 |
5 | 1568.47 |
10 | 3136.94 |
20 | 6273.89 |
50 | 15684.74 |
100 | 31369.49 |
250 | 78423.74 |
500 | 156847.48 |
1000 | 313694.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.