Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.0032 GGP |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0031 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.0031 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.0031 GGP |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0030 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.0030 GGP |
YER | GGP |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.063 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.79 |
500 | 1.57 |
1000 | 3.15 |
GGP | YER |
1 | 316.63 |
5 | 1583.17 |
10 | 3166.34 |
20 | 6332.69 |
50 | 15831.72 |
100 | 31663.45 |
250 | 79158.63 |
500 | 158317.26 |
1000 | 316634.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.