Chuyển đổi Rial Yemen sang Franc Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang GNF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến GNF

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái YER/GNF 34.75 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-gnf?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where YER is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngGNF
0%1 YER0.0 YER34.75 GNF
1%1 YER0.010 YER34.41 GNF
2%1 YER0.020 YER34.06 GNF
3%1 YER0.030 YER33.71 GNF
4%1 YER0.040 YER33.36 GNF
5%1 YER0.050 YER33.02 GNF

Chuyển đổi Rial Yemen thành Franc Guinea

YERGNF
134.75
5173.79
10347.58
20695.17
501737.94
1003475.89
2508689.74
50017379.48
100034758.97

Chuyển đổi Franc Guinea thành Rial Yemen

GNFYER
10.029
50.14
100.29
200.58
501.43
1002.87
2507.19
50014.38
100028.76

Thông tin thêm về YER hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ