Tỷ giá hối đoái YER/HKD 0.032108 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.032 HKD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.032 HKD |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.031 HKD |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.031 HKD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.031 HKD |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.031 HKD |
YER | HKD |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.6 |
100 | 3.21 |
250 | 8.02 |
500 | 16.05 |
1000 | 32.1 |
HKD | YER |
1 | 31.14 |
5 | 155.72 |
10 | 311.45 |
20 | 622.9 |
50 | 1557.26 |
100 | 3114.53 |
250 | 7786.33 |
500 | 15572.67 |
1000 | 31145.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.