Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.10 HNL |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.10 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.099 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.098 HNL |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.097 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.096 HNL |
YER | HNL |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.05 |
100 | 10.11 |
250 | 25.27 |
500 | 50.55 |
1000 | 101.1 |
HNL | YER |
1 | 9.89 |
5 | 49.45 |
10 | 98.9 |
20 | 197.8 |
50 | 494.51 |
100 | 989.03 |
250 | 2472.58 |
500 | 4945.17 |
1000 | 9890.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.