Tỷ giá hối đoái YER/HRK 0.028273 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.028 HRK |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.028 HRK |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.028 HRK |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.027 HRK |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.027 HRK |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.027 HRK |
YER | HRK |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.41 |
100 | 2.82 |
250 | 7.06 |
500 | 14.13 |
1000 | 28.27 |
HRK | YER |
1 | 35.36 |
5 | 176.84 |
10 | 353.69 |
20 | 707.39 |
50 | 1768.49 |
100 | 3536.98 |
250 | 8842.45 |
500 | 17684.91 |
1000 | 35369.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.