Tỷ giá hối đoái YER/HRK 0.027241 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.027 HRK |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.027 HRK |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.027 HRK |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.026 HRK |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.026 HRK |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.026 HRK |
YER | HRK |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.36 |
100 | 2.72 |
250 | 6.81 |
500 | 13.62 |
1000 | 27.24 |
HRK | YER |
1 | 36.7 |
5 | 183.54 |
10 | 367.08 |
20 | 734.17 |
50 | 1835.44 |
100 | 3670.89 |
250 | 9177.24 |
500 | 18354.48 |
1000 | 36708.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.