Valuta Ex Logo

YER đến IDR

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Rupiah Indonesia (IDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
IDR - Rupiah Indonesiaselect icon
Rp

Tỷ giá hối đoái YER/IDR 66.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-idr?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Rupiah Indonesia là tiền tệ củaIndonesia

world mapcountries where YER is usedcountries where IDR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Rupiah Indonesia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngIDR
0%1 YER0.0 YER66.86 IDR
1%1 YER0.010 YER66.19 IDR
2%1 YER0.020 YER65.52 IDR
3%1 YER0.030 YER64.85 IDR
4%1 YER0.040 YER64.18 IDR
5%1 YER0.050 YER63.51 IDR

Chuyển đổi Rial Yemen thành Rupiah Indonesia

YERIDR
166.86
5334.3
10668.61
201337.22
503343.05
1006686.11
25016715.29
50033430.58
100066861.17

Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Rial Yemen

IDRYER
10.015
50.075
100.15
200.30
500.75
1001.49
2503.73
5007.47
100014.95

Thông tin thêm về YER hoặc IDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc IDR (Rupiah Indonesia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ