Tỷ giá hối đoái YER/ILS 0.015003 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.015 ILS |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.015 ILS |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.015 ILS |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.015 ILS |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.014 ILS |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.014 ILS |
YER | ILS |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.5 |
250 | 3.75 |
500 | 7.5 |
1000 | 15 |
ILS | YER |
1 | 66.65 |
5 | 333.27 |
10 | 666.54 |
20 | 1333.08 |
50 | 3332.7 |
100 | 6665.4 |
250 | 16663.52 |
500 | 33327.04 |
1000 | 66654.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.