Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.015 ILS |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.015 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.015 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.014 ILS |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.014 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.014 ILS |
YER | ILS |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.49 |
250 | 3.72 |
500 | 7.45 |
1000 | 14.9 |
ILS | YER |
1 | 67.09 |
5 | 335.45 |
10 | 670.91 |
20 | 1341.82 |
50 | 3354.55 |
100 | 6709.11 |
250 | 16772.79 |
500 | 33545.58 |
1000 | 67091.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.