Valuta Ex Logo

YER đến ILS

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái YER/ILS 0.015003 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-ils?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where YER is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngILS
0%1 YER0.0 YER0.015 ILS
1%1 YER0.010 YER0.015 ILS
2%1 YER0.020 YER0.015 ILS
3%1 YER0.030 YER0.015 ILS
4%1 YER0.040 YER0.014 ILS
5%1 YER0.050 YER0.014 ILS

Chuyển đổi Rial Yemen thành Sheqel Israel mới

YERILS
10.015
50.075
100.15
200.30
500.75
1001.5
2503.75
5007.5
100015

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rial Yemen

ILSYER
166.65
5333.27
10666.54
201333.08
503332.7
1006665.4
25016663.52
50033327.04
100066654.08

Thông tin thêm về YER hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ