Chuyển đổi Rial Yemen sang Dinar Iraq | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang IQD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến IQD

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái YER/IQD 5.26 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-iqd?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where YER is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngIQD
0%1 YER0.0 YER5.26 IQD
1%1 YER0.010 YER5.21 IQD
2%1 YER0.020 YER5.16 IQD
3%1 YER0.030 YER5.11 IQD
4%1 YER0.040 YER5.05 IQD
5%1 YER0.050 YER5 IQD

Chuyển đổi Rial Yemen thành Dinar Iraq

YERIQD
15.26
526.34
1052.68
20105.36
50263.41
100526.82
2501317.05
5002634.1
10005268.2

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Rial Yemen

IQDYER
10.19
50.95
101.89
203.79
509.49
10018.98
25047.45
50094.9
1000189.81

Thông tin thêm về YER hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ