Chuyển đổi Rial Yemen sang Yên Nhật | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang JPY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến JPY

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái YER/JPY 0.62371 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-jpy?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where YER is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngJPY
0%1 YER0.0 YER0.62 JPY
1%1 YER0.010 YER0.62 JPY
2%1 YER0.020 YER0.61 JPY
3%1 YER0.030 YER0.61 JPY
4%1 YER0.040 YER0.60 JPY
5%1 YER0.050 YER0.59 JPY

Chuyển đổi Rial Yemen thành Yên Nhật

YERJPY
10.62
53.11
106.23
2012.47
5031.18
10062.37
250155.92
500311.85
1000623.71

Chuyển đổi Yên Nhật thành Rial Yemen

JPYYER
11.6
58.01
1016.03
2032.06
5080.16
100160.32
250400.82
500801.64
10001603.29

Thông tin thêm về YER hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ