Tỷ giá hối đoái YER/KYD 0.0033804 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0034 KYD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0033 KYD |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0033 KYD |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0033 KYD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0032 KYD |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0032 KYD |
YER | KYD |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.068 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.85 |
500 | 1.69 |
1000 | 3.38 |
KYD | YER |
1 | 295.82 |
5 | 1479.12 |
10 | 2958.24 |
20 | 5916.48 |
50 | 14791.21 |
100 | 29582.43 |
250 | 73956.09 |
500 | 147912.19 |
1000 | 295824.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.