Tỷ giá hối đoái YER/LSL 0.074648 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.075 LSL |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.074 LSL |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.073 LSL |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.072 LSL |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.072 LSL |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.071 LSL |
YER | LSL |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.73 |
100 | 7.46 |
250 | 18.66 |
500 | 37.32 |
1000 | 74.64 |
LSL | YER |
1 | 13.39 |
5 | 66.98 |
10 | 133.96 |
20 | 267.92 |
50 | 669.8 |
100 | 1339.61 |
250 | 3349.04 |
500 | 6698.08 |
1000 | 13396.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.