Tỷ giá hối đoái YER/LSL 0.072434 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.072 LSL |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.072 LSL |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.071 LSL |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.070 LSL |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.070 LSL |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.069 LSL |
YER | LSL |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.44 |
50 | 3.62 |
100 | 7.24 |
250 | 18.1 |
500 | 36.21 |
1000 | 72.43 |
LSL | YER |
1 | 13.8 |
5 | 69.02 |
10 | 138.05 |
20 | 276.11 |
50 | 690.27 |
100 | 1380.55 |
250 | 3451.39 |
500 | 6902.79 |
1000 | 13805.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.