Tỷ giá hối đoái YER/MDL 0.072959 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.073 MDL |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.072 MDL |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.071 MDL |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.071 MDL |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.070 MDL |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.069 MDL |
YER | MDL |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.64 |
100 | 7.29 |
250 | 18.23 |
500 | 36.47 |
1000 | 72.95 |
MDL | YER |
1 | 13.7 |
5 | 68.53 |
10 | 137.06 |
20 | 274.12 |
50 | 685.31 |
100 | 1370.63 |
250 | 3426.58 |
500 | 6853.17 |
1000 | 13706.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.