Tỷ giá hối đoái YER/MDL 0.069678 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.070 MDL |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.069 MDL |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.068 MDL |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.068 MDL |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.067 MDL |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.066 MDL |
YER | MDL |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.48 |
100 | 6.96 |
250 | 17.41 |
500 | 34.83 |
1000 | 69.67 |
MDL | YER |
1 | 14.35 |
5 | 71.75 |
10 | 143.51 |
20 | 287.03 |
50 | 717.58 |
100 | 1435.17 |
250 | 3587.92 |
500 | 7175.85 |
1000 | 14351.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.