Chuyển đổi Rial Yemen sang Ariary Malagasy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang MGA - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến MGA

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái YER/MGA 18.9 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-mga?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where YER is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngMGA
0%1 YER0.0 YER18.9 MGA
1%1 YER0.010 YER18.71 MGA
2%1 YER0.020 YER18.52 MGA
3%1 YER0.030 YER18.33 MGA
4%1 YER0.040 YER18.15 MGA
5%1 YER0.050 YER17.96 MGA

Chuyển đổi Rial Yemen thành Ariary Malagasy

YERMGA
118.9
594.53
10189.06
20378.13
50945.33
1001890.66
2504726.65
5009453.3
100018906.61

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Rial Yemen

MGAYER
10.053
50.26
100.53
201.05
502.64
1005.28
25013.22
50026.44
100052.89

Thông tin thêm về YER hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ