Valuta Ex Logo

YER đến MVR

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái YER/MVR 0.062297 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-mvr?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where YER is usedcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngMVR
0%1 YER0.0 YER0.062 MVR
1%1 YER0.010 YER0.062 MVR
2%1 YER0.020 YER0.061 MVR
3%1 YER0.030 YER0.060 MVR
4%1 YER0.040 YER0.060 MVR
5%1 YER0.050 YER0.059 MVR

Chuyển đổi Rial Yemen thành Rufiyaa Maldives

YERMVR
10.062
50.31
100.62
201.24
503.11
1006.22
25015.57
50031.14
100062.29

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Rial Yemen

MVRYER
116.05
580.26
10160.52
20321.04
50802.6
1001605.2
2504013.02
5008026.04
100016052.09

Thông tin thêm về YER hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ