Tỷ giá hối đoái YER/MYR 0.017947 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.018 MYR |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.018 MYR |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.018 MYR |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.017 MYR |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.017 MYR |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.017 MYR |
YER | MYR |
1 | 0.018 |
5 | 0.090 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.90 |
100 | 1.79 |
250 | 4.48 |
500 | 8.97 |
1000 | 17.94 |
MYR | YER |
1 | 55.72 |
5 | 278.6 |
10 | 557.2 |
20 | 1114.41 |
50 | 2786.03 |
100 | 5572.07 |
250 | 13930.17 |
500 | 27860.35 |
1000 | 55720.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.