Tỷ giá hối đoái YER/NAD 0.073460 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.073 NAD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.073 NAD |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.072 NAD |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.071 NAD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.071 NAD |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.070 NAD |
YER | NAD |
1 | 0.073 |
5 | 0.37 |
10 | 0.73 |
20 | 1.46 |
50 | 3.67 |
100 | 7.34 |
250 | 18.36 |
500 | 36.73 |
1000 | 73.46 |
NAD | YER |
1 | 13.61 |
5 | 68.06 |
10 | 136.12 |
20 | 272.25 |
50 | 680.64 |
100 | 1361.28 |
250 | 3403.2 |
500 | 6806.41 |
1000 | 13612.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.