Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.076 NAD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.075 NAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.074 NAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.074 NAD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.073 NAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.072 NAD |
YER | NAD |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.51 |
50 | 3.79 |
100 | 7.59 |
250 | 18.98 |
500 | 37.96 |
1000 | 75.92 |
NAD | YER |
1 | 13.17 |
5 | 65.85 |
10 | 131.7 |
20 | 263.4 |
50 | 658.52 |
100 | 1317.04 |
250 | 3292.61 |
500 | 6585.22 |
1000 | 13170.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc NAD ( Đô la Namibia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.