Valuta Ex Logo

YER đến NAD

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái YER/NAD 0.074888 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-nad?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where YER is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngNAD
0%1 YER0.0 YER0.075 NAD
1%1 YER0.010 YER0.074 NAD
2%1 YER0.020 YER0.073 NAD
3%1 YER0.030 YER0.073 NAD
4%1 YER0.040 YER0.072 NAD
5%1 YER0.050 YER0.071 NAD

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đô la Namibia

YERNAD
10.075
50.37
100.75
201.49
503.74
1007.48
25018.72
50037.44
100074.88

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rial Yemen

NADYER
113.35
566.76
10133.53
20267.06
50667.66
1001335.32
2503338.31
5006676.62
100013353.25

Thông tin thêm về YER hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ