Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.0067 NZD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0067 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.0066 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.0065 NZD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0065 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.0064 NZD |
YER | NZD |
1 | 0.0067 |
5 | 0.034 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.34 |
100 | 0.67 |
250 | 1.68 |
500 | 3.36 |
1000 | 6.72 |
NZD | YER |
1 | 148.71 |
5 | 743.55 |
10 | 1487.1 |
20 | 2974.2 |
50 | 7435.51 |
100 | 14871.02 |
250 | 37177.55 |
500 | 74355.1 |
1000 | 148710.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.