Tỷ giá hối đoái YER/PAB 0.0040987 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0041 PAB |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0041 PAB |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0040 PAB |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0040 PAB |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0039 PAB |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0039 PAB |
YER | PAB |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.02 |
500 | 2.04 |
1000 | 4.09 |
PAB | YER |
1 | 243.97 |
5 | 1219.88 |
10 | 2439.77 |
20 | 4879.55 |
50 | 12198.89 |
100 | 24397.78 |
250 | 60994.45 |
500 | 121988.9 |
1000 | 243977.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.