Tỷ giá hối đoái YER/PEN 0.014857 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.015 PEN |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.015 PEN |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.015 PEN |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.014 PEN |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.014 PEN |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.014 PEN |
YER | PEN |
1 | 0.015 |
5 | 0.074 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.74 |
100 | 1.48 |
250 | 3.71 |
500 | 7.42 |
1000 | 14.85 |
PEN | YER |
1 | 67.3 |
5 | 336.54 |
10 | 673.08 |
20 | 1346.16 |
50 | 3365.4 |
100 | 6730.81 |
250 | 16827.03 |
500 | 33654.07 |
1000 | 67308.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.