Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.016 PLN |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.016 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.016 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.016 PLN |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.015 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.015 PLN |
YER | PLN |
1 | 0.016 |
5 | 0.081 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.81 |
100 | 1.61 |
250 | 4.02 |
500 | 8.05 |
1000 | 16.11 |
PLN | YER |
1 | 62.06 |
5 | 310.31 |
10 | 620.62 |
20 | 1241.24 |
50 | 3103.11 |
100 | 6206.23 |
250 | 15515.58 |
500 | 31031.17 |
1000 | 62062.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.