Chuyển đổi Rial Yemen sang Zloty Ba Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang PLN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến PLN

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái YER/PLN 0.016202 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-pln?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where YER is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngPLN
0%1 YER0.0 YER0.016 PLN
1%1 YER0.010 YER0.016 PLN
2%1 YER0.020 YER0.016 PLN
3%1 YER0.030 YER0.016 PLN
4%1 YER0.040 YER0.016 PLN
5%1 YER0.050 YER0.015 PLN

Chuyển đổi Rial Yemen thành Zloty Ba Lan

YERPLN
10.016
50.081
100.16
200.32
500.81
1001.62
2504.05
5008.1
100016.2

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Rial Yemen

PLNYER
161.72
5308.6
10617.21
201234.43
503086.09
1006172.18
25015430.47
50030860.94
100061721.88

Thông tin thêm về YER hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ