Tỷ giá hối đoái YER/PLN 0.015693 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.016 PLN |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.016 PLN |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.015 PLN |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.015 PLN |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.015 PLN |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.015 PLN |
YER | PLN |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.56 |
250 | 3.92 |
500 | 7.84 |
1000 | 15.69 |
PLN | YER |
1 | 63.72 |
5 | 318.61 |
10 | 637.23 |
20 | 1274.47 |
50 | 3186.18 |
100 | 6372.37 |
250 | 15930.93 |
500 | 31861.87 |
1000 | 63723.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.