Tỷ giá hối đoái YER/QAR 0.014808 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.015 QAR |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.015 QAR |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.015 QAR |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.014 QAR |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.014 QAR |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.014 QAR |
YER | QAR |
1 | 0.015 |
5 | 0.074 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.74 |
100 | 1.48 |
250 | 3.7 |
500 | 7.4 |
1000 | 14.8 |
QAR | YER |
1 | 67.52 |
5 | 337.64 |
10 | 675.29 |
20 | 1350.59 |
50 | 3376.48 |
100 | 6752.96 |
250 | 16882.42 |
500 | 33764.84 |
1000 | 67529.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.