Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.034 SBD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.033 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.033 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.033 SBD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.032 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.032 SBD |
YER | SBD |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.67 |
50 | 1.67 |
100 | 3.35 |
250 | 8.38 |
500 | 16.77 |
1000 | 33.54 |
SBD | YER |
1 | 29.81 |
5 | 149.05 |
10 | 298.11 |
20 | 596.22 |
50 | 1490.56 |
100 | 2981.13 |
250 | 7452.83 |
500 | 14905.67 |
1000 | 29811.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.