Tỷ giá hối đoái YER/SHP 0.0031404 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0031 SHP |
| 1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0031 SHP |
| 2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0031 SHP |
| 3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0030 SHP |
| 4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0030 SHP |
| 5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0030 SHP |
| YER | SHP |
| 1 | 0.0031 |
| 5 | 0.016 |
| 10 | 0.031 |
| 20 | 0.063 |
| 50 | 0.16 |
| 100 | 0.31 |
| 250 | 0.79 |
| 500 | 1.57 |
| 1000 | 3.14 |
| SHP | YER |
| 1 | 318.42 |
| 5 | 1592.14 |
| 10 | 3184.28 |
| 20 | 6368.56 |
| 50 | 15921.4 |
| 100 | 31842.81 |
| 250 | 79607.03 |
| 500 | 159214.07 |
| 1000 | 318428.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.