Tỷ giá hối đoái YER/SHP 0.0031945 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0032 SHP |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0032 SHP |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0031 SHP |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0031 SHP |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0031 SHP |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0030 SHP |
YER | SHP |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.064 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.80 |
500 | 1.59 |
1000 | 3.19 |
SHP | YER |
1 | 313.03 |
5 | 1565.19 |
10 | 3130.39 |
20 | 6260.79 |
50 | 15651.99 |
100 | 31303.98 |
250 | 78259.95 |
500 | 156519.91 |
1000 | 313039.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.