Valuta Ex Logo

YER đến SLL

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Leone Sierra Leone (SLL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
SLL - Leone Sierra Leoneselect icon
Le

Tỷ giá hối đoái YER/SLL 85.47 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-sll?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Leone Sierra Leone là tiền tệ củaSierra Leone

world mapcountries where YER is usedcountries where SLL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Leone Sierra Leone

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngSLL
0%1 YER0.0 YER85.47 SLL
1%1 YER0.010 YER84.62 SLL
2%1 YER0.020 YER83.76 SLL
3%1 YER0.030 YER82.91 SLL
4%1 YER0.040 YER82.05 SLL
5%1 YER0.050 YER81.2 SLL

Chuyển đổi Rial Yemen thành Leone Sierra Leone

YERSLL
185.47
5427.38
10854.76
201709.52
504273.81
1008547.63
25021369.08
50042738.17
100085476.34

Chuyển đổi Leone Sierra Leone thành Rial Yemen

SLLYER
10.012
50.058
100.12
200.23
500.58
1001.16
2502.92
5005.84
100011.69

Thông tin thêm về YER hoặc SLL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc SLL (Leone Sierra Leone), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ