Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | THETA |
0% | 1 YER | 0.0 YER | NaN THETA |
1% | 1 YER | 0.010 YER | NaN THETA |
2% | 1 YER | 0.020 YER | NaN THETA |
3% | 1 YER | 0.030 YER | NaN THETA |
4% | 1 YER | 0.040 YER | NaN THETA |
5% | 1 YER | 0.050 YER | NaN THETA |
YER | THETA |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
THETA | YER |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc THETA (THETA), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.