Tỷ giá hối đoái YER/TND 0.012643 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.013 TND |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.013 TND |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.012 TND |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.012 TND |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.012 TND |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.012 TND |
YER | TND |
1 | 0.013 |
5 | 0.063 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.63 |
100 | 1.26 |
250 | 3.16 |
500 | 6.32 |
1000 | 12.64 |
TND | YER |
1 | 79.09 |
5 | 395.48 |
10 | 790.96 |
20 | 1581.92 |
50 | 3954.82 |
100 | 7909.64 |
250 | 19774.12 |
500 | 39548.24 |
1000 | 79096.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.