Tỷ giá hối đoái YER/TOP 0.0095499 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0095 TOP |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0095 TOP |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0094 TOP |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0093 TOP |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0092 TOP |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0091 TOP |
YER | TOP |
1 | 0.0095 |
5 | 0.048 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.95 |
250 | 2.38 |
500 | 4.77 |
1000 | 9.54 |
TOP | YER |
1 | 104.71 |
5 | 523.56 |
10 | 1047.13 |
20 | 2094.27 |
50 | 5235.68 |
100 | 10471.36 |
250 | 26178.41 |
500 | 52356.82 |
1000 | 104713.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.