Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.0094 TOP |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0093 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.0092 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.0091 TOP |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0090 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.0089 TOP |
YER | TOP |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.34 |
500 | 4.68 |
1000 | 9.37 |
TOP | YER |
1 | 106.7 |
5 | 533.54 |
10 | 1067.09 |
20 | 2134.19 |
50 | 5335.49 |
100 | 10670.98 |
250 | 26677.45 |
500 | 53354.91 |
1000 | 106709.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.