Valuta Ex Logo

YER đến TOP

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Paʻanga Tonga (TOP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
TOP - Paʻanga Tongaselect icon
T$

Tỷ giá hối đoái YER/TOP 0.0097950 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-top?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Paʻanga Tonga là tiền tệ củaTonga

world mapcountries where YER is usedcountries where TOP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Paʻanga Tonga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngTOP
0%1 YER0.0 YER0.0098 TOP
1%1 YER0.010 YER0.0097 TOP
2%1 YER0.020 YER0.0096 TOP
3%1 YER0.030 YER0.0095 TOP
4%1 YER0.040 YER0.0094 TOP
5%1 YER0.050 YER0.0093 TOP

Chuyển đổi Rial Yemen thành Paʻanga Tonga

YERTOP
10.0098
50.049
100.098
200.20
500.49
1000.98
2502.44
5004.89
10009.79

Chuyển đổi Paʻanga Tonga thành Rial Yemen

TOPYER
1102.09
5510.46
101020.93
202041.86
505104.66
10010209.32
25025523.3
50051046.6
1000102093.21

Thông tin thêm về YER hoặc TOP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ