Chuyển đổi Rial Yemen sang Shilling Uganda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang UGX - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến UGX

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái YER/UGX 14.78 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-ugx?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where YER is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngUGX
0%1 YER0.0 YER14.78 UGX
1%1 YER0.010 YER14.64 UGX
2%1 YER0.020 YER14.49 UGX
3%1 YER0.030 YER14.34 UGX
4%1 YER0.040 YER14.19 UGX
5%1 YER0.050 YER14.04 UGX

Chuyển đổi Rial Yemen thành Shilling Uganda

YERUGX
114.78
573.94
10147.89
20295.78
50739.46
1001478.92
2503697.31
5007394.63
100014789.27

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Rial Yemen

UGXYER
10.068
50.34
100.68
201.35
503.38
1006.76
25016.9
50033.8
100067.61

Thông tin thêm về YER hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ