Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.0040 USD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0040 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.0039 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.0039 USD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0038 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.0038 USD |
YER | USD |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.080 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1.0 |
500 | 1.99 |
1000 | 3.99 |
USD | YER |
1 | 250.37 |
5 | 1251.87 |
10 | 2503.75 |
20 | 5007.5 |
50 | 12518.75 |
100 | 25037.5 |
250 | 62593.75 |
500 | 125187.5 |
1000 | 250375.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.