Valuta Ex Logo

YER đến XAG

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái YER/XAG 0.000083691 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-xag?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngXAG
0%1 YER0.0 YER0.000084 XAG
1%1 YER0.010 YER0.000083 XAG
2%1 YER0.020 YER0.000082 XAG
3%1 YER0.030 YER0.000081 XAG
4%1 YER0.040 YER0.000080 XAG
5%1 YER0.050 YER0.000080 XAG

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bạc

YERXAG
10.000084
50.00042
100.00084
200.0017
500.0042
1000.0084
2500.021
5000.042
10000.084

Chuyển đổi Bạc thành Rial Yemen

XAGYER
111948.71
559743.56
10119487.13
20238974.26
50597435.65
1001194871.3
2502987178.25
5005974356.51
100011948713.02

Thông tin thêm về YER hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ