Tỷ giá hối đoái YER/XAG 0.000078158 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.000078 XAG |
| 1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.000077 XAG |
| 2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.000077 XAG |
| 3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.000076 XAG |
| 4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.000075 XAG |
| 5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.000074 XAG |
| YER | XAG |
| 1 | 0.000078 |
| 5 | 0.00039 |
| 10 | 0.00078 |
| 20 | 0.0016 |
| 50 | 0.0039 |
| 100 | 0.0078 |
| 250 | 0.020 |
| 500 | 0.039 |
| 1000 | 0.078 |
| XAG | YER |
| 1 | 12794.55 |
| 5 | 63972.76 |
| 10 | 127945.53 |
| 20 | 255891.07 |
| 50 | 639727.68 |
| 100 | 1279455.37 |
| 250 | 3198638.42 |
| 500 | 6397276.85 |
| 1000 | 12794553.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.