Tỷ giá hối đoái YER/XAG 0.00012060 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.00012 XAG |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.00012 XAG |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.00012 XAG |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.00012 XAG |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.00012 XAG |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.00011 XAG |
YER | XAG |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00060 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0024 |
50 | 0.0060 |
100 | 0.012 |
250 | 0.030 |
500 | 0.060 |
1000 | 0.12 |
XAG | YER |
1 | 8292.17 |
5 | 41460.88 |
10 | 82921.76 |
20 | 165843.53 |
50 | 414608.83 |
100 | 829217.66 |
250 | 2073044.16 |
500 | 4146088.33 |
1000 | 8292176.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.