Valuta Ex Logo

YER đến XAU

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái YER/XAU 0.0000012403 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-xau?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngXAU
0%1 YER0.0 YER0.0000012 XAU
1%1 YER0.010 YER0.0000012 XAU
2%1 YER0.020 YER0.0000012 XAU
3%1 YER0.030 YER0.0000012 XAU
4%1 YER0.040 YER0.0000012 XAU
5%1 YER0.050 YER0.0000012 XAU

Chuyển đổi Rial Yemen thành Vàng

YERXAU
10.0000012
50.0000062
100.000012
200.000025
500.000062
1000.00012
2500.00031
5000.00062
10000.0012

Chuyển đổi Vàng thành Rial Yemen

XAUYER
1806274.11
54031370.55
108062741.11
2016125482.23
5040313705.59
10080627411.18
250201568527.96
500403137055.92
1000806274111.84

Thông tin thêm về YER hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ