Valuta Ex Logo

YER đến XAU

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái YER/XAU 9.3521e-7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-xau?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngXAU
0%1 YER0.0 YER9.4e-7 XAU
1%1 YER0.010 YER9.3e-7 XAU
2%1 YER0.020 YER9.2e-7 XAU
3%1 YER0.030 YER9.1e-7 XAU
4%1 YER0.040 YER9.0e-7 XAU
5%1 YER0.050 YER8.9e-7 XAU

Chuyển đổi Rial Yemen thành Vàng

YERXAU
19.4e-7
50.0000047
100.0000094
200.000019
500.000047
1000.000094
2500.00023
5000.00047
10000.00094

Chuyển đổi Vàng thành Rial Yemen

XAUYER
11069281.68
55346408.43
1010692816.86
2021385633.72
5053464084.3
100106928168.6
250267320421.52
500534640843.04
10001069281686.09

Thông tin thêm về YER hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ