Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.0000015 XAU |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0000015 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.0000014 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.0000014 XAU |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0000014 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.0000014 XAU |
YER | XAU |
1 | 0.0000015 |
5 | 0.0000074 |
10 | 0.000015 |
20 | 0.000030 |
50 | 0.000074 |
100 | 0.00015 |
250 | 0.00037 |
500 | 0.00074 |
1000 | 0.0015 |
XAU | YER |
1 | 677303.62 |
5 | 3386518.11 |
10 | 6773036.23 |
20 | 13546072.46 |
50 | 33865181.16 |
100 | 67730362.33 |
250 | 169325905.82 |
500 | 338651811.65 |
1000 | 677303623.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.