Valuta Ex Logo

YER đến XCD

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái YER/XCD 0.010986 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-xcd?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where YER is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngXCD
0%1 YER0.0 YER0.011 XCD
1%1 YER0.010 YER0.011 XCD
2%1 YER0.020 YER0.011 XCD
3%1 YER0.030 YER0.011 XCD
4%1 YER0.040 YER0.011 XCD
5%1 YER0.050 YER0.010 XCD

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đô la Đông Caribê

YERXCD
10.011
50.055
100.11
200.22
500.55
1001.09
2502.74
5005.49
100010.98

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Rial Yemen

XCDYER
191.02
5455.12
10910.25
201820.51
504551.29
1009102.59
25022756.48
50045512.96
100091025.93

Thông tin thêm về YER hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ