Tỷ giá hối đoái YER/XCD 0.010986 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.011 XCD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.011 XCD |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.011 XCD |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.011 XCD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.011 XCD |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.010 XCD |
YER | XCD |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.09 |
250 | 2.74 |
500 | 5.49 |
1000 | 10.98 |
XCD | YER |
1 | 91.02 |
5 | 455.12 |
10 | 910.25 |
20 | 1820.51 |
50 | 4551.29 |
100 | 9102.59 |
250 | 22756.48 |
500 | 45512.96 |
1000 | 91025.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.