Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.0030 XDR |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0030 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.0030 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.0030 XDR |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0029 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.0029 XDR |
YER | XDR |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.76 |
500 | 1.52 |
1000 | 3.04 |
XDR | YER |
1 | 328.31 |
5 | 1641.58 |
10 | 3283.16 |
20 | 6566.32 |
50 | 16415.81 |
100 | 32831.63 |
250 | 82079.08 |
500 | 164158.17 |
1000 | 328316.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.