Tỷ giá hối đoái YER/XDR 0.0030496 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0030 XDR |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0030 XDR |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0030 XDR |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0030 XDR |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0029 XDR |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0029 XDR |
YER | XDR |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.76 |
500 | 1.52 |
1000 | 3.04 |
XDR | YER |
1 | 327.9 |
5 | 1639.54 |
10 | 3279.08 |
20 | 6558.17 |
50 | 16395.43 |
100 | 32790.87 |
250 | 81977.18 |
500 | 163954.36 |
1000 | 327908.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.