Chuyển đổi Rial Yemen sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến XPF

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái YER/XPF 0.46064 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-xpf?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where YER is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngXPF
0%1 YER0.0 YER0.46 XPF
1%1 YER0.010 YER0.46 XPF
2%1 YER0.020 YER0.45 XPF
3%1 YER0.030 YER0.45 XPF
4%1 YER0.040 YER0.44 XPF
5%1 YER0.050 YER0.44 XPF

Chuyển đổi Rial Yemen thành Franc CFP

YERXPF
10.46
52.3
104.6
209.21
5023.03
10046.06
250115.15
500230.31
1000460.63

Chuyển đổi Franc CFP thành Rial Yemen

XPFYER
12.17
510.85
1021.7
2043.41
50108.54
100217.09
250542.72
5001085.45
10002170.91

Thông tin thêm về YER hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ