Tỷ giá hối đoái YER/ZAR 0.069899 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | ZAR |
| 0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.070 ZAR |
| 1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.069 ZAR |
| 2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.069 ZAR |
| 3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.068 ZAR |
| 4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.067 ZAR |
| 5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.066 ZAR |
| YER | ZAR |
| 1 | 0.070 |
| 5 | 0.35 |
| 10 | 0.70 |
| 20 | 1.39 |
| 50 | 3.49 |
| 100 | 6.98 |
| 250 | 17.47 |
| 500 | 34.94 |
| 1000 | 69.89 |
| ZAR | YER |
| 1 | 14.3 |
| 5 | 71.53 |
| 10 | 143.06 |
| 20 | 286.12 |
| 50 | 715.31 |
| 100 | 1430.62 |
| 250 | 3576.56 |
| 500 | 7153.13 |
| 1000 | 14306.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.