Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.072 ZAR |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.072 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.071 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.070 ZAR |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.070 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.069 ZAR |
YER | ZAR |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.44 |
50 | 3.62 |
100 | 7.24 |
250 | 18.1 |
500 | 36.21 |
1000 | 72.43 |
ZAR | YER |
1 | 13.8 |
5 | 69.02 |
10 | 138.04 |
20 | 276.09 |
50 | 690.22 |
100 | 1380.45 |
250 | 3451.13 |
500 | 6902.27 |
1000 | 13804.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.