Tỷ giá hối đoái YER/ZAR 0.074592 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.075 ZAR |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.074 ZAR |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.073 ZAR |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.072 ZAR |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.072 ZAR |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.071 ZAR |
YER | ZAR |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.72 |
100 | 7.45 |
250 | 18.64 |
500 | 37.29 |
1000 | 74.59 |
ZAR | YER |
1 | 13.4 |
5 | 67.03 |
10 | 134.06 |
20 | 268.12 |
50 | 670.31 |
100 | 1340.62 |
250 | 3351.56 |
500 | 6703.12 |
1000 | 13406.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.