Tỷ giá hối đoái YER/ZMW 0.095430 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.095 ZMW |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.094 ZMW |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.094 ZMW |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.093 ZMW |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.092 ZMW |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.091 ZMW |
YER | ZMW |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.77 |
100 | 9.54 |
250 | 23.85 |
500 | 47.71 |
1000 | 95.42 |
ZMW | YER |
1 | 10.47 |
5 | 52.39 |
10 | 104.78 |
20 | 209.57 |
50 | 523.94 |
100 | 1047.89 |
250 | 2619.73 |
500 | 5239.46 |
1000 | 10478.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.