Tỷ giá hối đoái YER/ZMW 0.10005 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.10 ZMW |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.099 ZMW |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.098 ZMW |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.097 ZMW |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.096 ZMW |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.095 ZMW |
YER | ZMW |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5 |
100 | 10 |
250 | 25.01 |
500 | 50.02 |
1000 | 100.05 |
ZMW | YER |
1 | 9.99 |
5 | 49.97 |
10 | 99.94 |
20 | 199.89 |
50 | 499.73 |
100 | 999.46 |
250 | 2498.67 |
500 | 4997.34 |
1000 | 9994.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.