Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.10 ANG |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.099 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.098 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.097 ANG |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.096 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.095 ANG |
ZAR | ANG |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.97 |
100 | 9.95 |
250 | 24.89 |
500 | 49.78 |
1000 | 99.56 |
ANG | ZAR |
1 | 10.04 |
5 | 50.21 |
10 | 100.43 |
20 | 200.87 |
50 | 502.19 |
100 | 1004.38 |
250 | 2510.96 |
500 | 5021.93 |
1000 | 10043.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR ( Rand Nam Phi ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.