Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.10 BAM |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.10 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.10 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.10 BAM |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.099 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.098 BAM |
ZAR | BAM |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.02 |
20 | 2.05 |
50 | 5.13 |
100 | 10.26 |
250 | 25.67 |
500 | 51.34 |
1000 | 102.68 |
BAM | ZAR |
1 | 9.73 |
5 | 48.69 |
10 | 97.38 |
20 | 194.77 |
50 | 486.93 |
100 | 973.87 |
250 | 2434.67 |
500 | 4869.35 |
1000 | 9738.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR ( Rand Nam Phi ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.