Tỷ giá hối đoái ZAR/BGN 0.097539 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.098 BGN |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.097 BGN |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.096 BGN |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.095 BGN |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.094 BGN |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.093 BGN |
ZAR | BGN |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.87 |
100 | 9.75 |
250 | 24.38 |
500 | 48.76 |
1000 | 97.53 |
BGN | ZAR |
1 | 10.25 |
5 | 51.26 |
10 | 102.52 |
20 | 205.04 |
50 | 512.61 |
100 | 1025.23 |
250 | 2563.08 |
500 | 5126.16 |
1000 | 10252.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.