Tỷ giá hối đoái ZAR/CUC 0.056078 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.056 CUC |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.056 CUC |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.055 CUC |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.054 CUC |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.054 CUC |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.053 CUC |
ZAR | CUC |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.12 |
50 | 2.8 |
100 | 5.6 |
250 | 14.01 |
500 | 28.03 |
1000 | 56.07 |
CUC | ZAR |
1 | 17.83 |
5 | 89.16 |
10 | 178.32 |
20 | 356.64 |
50 | 891.61 |
100 | 1783.23 |
250 | 4458.08 |
500 | 8916.17 |
1000 | 17832.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.